I wish you good luck on your exam.
Dịch: Tôi chúc bạn may mắn trong kỳ thi của bạn.
Good luck with your new job!
Dịch: Chúc bạn may mắn với công việc mới của bạn.
They all said good luck before the game.
Dịch: Họ đều nói chúc may mắn trước trận đấu.
chúc tốt đẹp
vận may tốt
chúc bạn thành công
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Điều chỉnh cảm xúc
sự phục hồi sau chiến tranh
khoảnh khắc đời thường
Xương mắt cá chân
sự nhập khẩu
thể thao chuyên nghiệp hạng cao nhất
thuộc về ký sinh
mưu đồ, âm mưu