The passengers were unharmed after the crash.
Dịch: Các hành khách đều bình an vô sự sau vụ tai nạn.
The vase fell off the table but remained unharmed.
Dịch: Chiếc bình rơi khỏi bàn nhưng vẫn không bị hề hấn gì.
an toàn
không bị thương
không bị ảnh hưởng
tổn hại
gây tổn hại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hay báo thù, có tính báo thù
Hỗ trợ nhà đầu tư
bầu cử tổng thống
người dịch và cộng tác viên
tình trạng thất nghiệp
có thể bị vàng da
chất tạo khí
sách hướng dẫn sử dụng