The court overturned the previous decision.
Dịch: Tòa án đã bác bỏ quyết định trước đó.
The bus overturned on the mountain road.
Dịch: Chiếc xe buýt bị lật trên đường núi.
Đảo ngược
Lật đổ
Bãi bỏ
lật đổ
sự lật đổ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đáng sợ, gây lo lắng
hình ảnh mô tả
đánh giá, nhận xét
người hề
thụt lùi, giảm sút
công ty ủy thác
tài chính đặc biệt
neo lại, buộc lại (tàu thuyền)