The team was well-prepared for the presentation.
Dịch: Đội đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.
She is a well-prepared student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh chuẩn bị bài tốt.
sẵn sàng
có tổ chức
chuẩn bị
sự chuẩn bị
20/11/2025
Lo lắng về thời gian
nhận được hồi báo
Đại học Ngoại thương
khoa ngôn ngữ nước ngoài
cuộc đua thăng tiến
toàn tháng
vé ảo
định nghĩa chính thức