Her unsophisticated approach to marketing was refreshing.
Dịch: Cách tiếp cận đơn giản của cô ấy trong marketing thật sự là một làn gió mới.
He has an unsophisticated taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc đơn giản.
ngây thơ
đơn giản
tính chưa tinh vi
làm tinh vi hơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngành công nghiệp hàng hải
Chúc hạnh phúc
sự tập hợp
Thằn lằn monitor
Hợp tác toàn diện
áp đặt các giá trị
Thịt heo kho trứng muối
bánh ngọt ăn sáng