Her unsophisticated approach to marketing was refreshing.
Dịch: Cách tiếp cận đơn giản của cô ấy trong marketing thật sự là một làn gió mới.
He has an unsophisticated taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc đơn giản.
ngây thơ
đơn giản
tính chưa tinh vi
làm tinh vi hơn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cái gôm
cười khẩy, cười mỉm
tái phạm nhân
tòa án
giải pháp tạm thời
bánh chưng
trải nghiệm thẩm mỹ
Lễ hội đền chùa