Her unsophisticated approach to marketing was refreshing.
Dịch: Cách tiếp cận đơn giản của cô ấy trong marketing thật sự là một làn gió mới.
He has an unsophisticated taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc đơn giản.
ngây thơ
đơn giản
tính chưa tinh vi
làm tinh vi hơn
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bánh lái đuôi
sự đồng thuận xã hội
động vật ăn thịt
quầng vú
nhãn dán
sự ẩm ướt
đau khổ
quần áo thời trang