Her unsophisticated approach to marketing was refreshing.
Dịch: Cách tiếp cận đơn giản của cô ấy trong marketing thật sự là một làn gió mới.
He has an unsophisticated taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc đơn giản.
ngây thơ
đơn giản
tính chưa tinh vi
làm tinh vi hơn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người sử dụng
giai đoạn ban đầu
sinh viên tài chính
lĩnh vực diễn xuất
sự thoát ra không đều
người mới, người chưa có kinh nghiệm
vị trí đầu bảng
không đáng tin cậy