She gave an anguished cry.
Dịch: Cô ấy kêu lên một tiếng đau khổ.
He looked at her with an anguished expression.
Dịch: Anh nhìn cô với vẻ mặt đau khổ.
đau khổ
bị dày vò
sự đau khổ
làm cho đau khổ
20/11/2025
cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
hướng dẫn thực hiện
Sự thật sốc
tim heo
trở lại con đường đã đi
Cơ quan hàng không và vũ trụ
cười
quên đi những gì đã học