The situation remains unsettled after the protests.
Dịch: Tình hình vẫn chưa ổn định sau các cuộc biểu tình.
He had an unsettled mind about his future.
Dịch: Anh ấy có tâm trạng không chắc chắn về tương lai của mình.
không ổn định
không hài lòng
sự không ổn định
làm không ổn định
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Thể thức trận tranh ngôi
mẹ đơn thân
bảo hiểm nhân thọ
Giám đốc nội dung
trình diễn laser
Chó sư tử (một giống chó có hình dáng giống như sư tử)
tài khoản cá nhân
ủy ban an toàn