The sudden news unsettled everyone.
Dịch: Tin tức đột ngột đã làm mọi người cảm thấy lo lắng.
She felt unsettled after the argument.
Dịch: Cô cảm thấy không yên tâm sau cuộc cãi vã.
làm bối rối
gây rối
tình trạng bất ổn
làm bất ổn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
sản phẩm tạm thời
chứng thích nhìn trộm
ăn ngoài
Chiều rộng
bằng chứng đáng ngờ
hồ sơ sinh viên
diễn ngôn viết