The certifier issued a diploma after verifying the student's qualifications.
Dịch: Người chứng nhận đã cấp bằng tốt nghiệp sau khi xác minh trình độ của sinh viên.
She is a certifier for the organic food certification program.
Dịch: Cô ấy là người chứng nhận cho chương trình cấp giấy chứng nhận thực phẩm hữu cơ.