His project remains unfinished.
Dịch: Dự án của anh ấy vẫn chưa hoàn thành.
The painting is still unfinished.
Dịch: Bức tranh vẫn chưa xong.
chưa hoàn tất
công việc chưa hoàn thành
sự hoàn thành
hoàn thành
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tội phạm mạng
bạn thân thiết
thoải mái
chức năng vận động
dễ ăn
khách tham quan
hóa đơn thương mại
Giá bán lẻ