His project remains unfinished.
Dịch: Dự án của anh ấy vẫn chưa hoàn thành.
The painting is still unfinished.
Dịch: Bức tranh vẫn chưa xong.
chưa hoàn tất
công việc chưa hoàn thành
sự hoàn thành
hoàn thành
12/09/2025
/wiːk/
giọng ca độc đáo
Bún đậu mắm tôm
Phim có ngân sách thấp
tai nghe
nồi súp
luyện tập chuyên cần
Trần Duy Minh Đạt
Đức