His project remains unfinished.
Dịch: Dự án của anh ấy vẫn chưa hoàn thành.
The painting is still unfinished.
Dịch: Bức tranh vẫn chưa xong.
chưa hoàn tất
công việc chưa hoàn thành
sự hoàn thành
hoàn thành
07/11/2025
/bɛt/
động từ
bức vẽ
nhàm chán, tẻ nhạt
Giống truyền thống
Mái tôn
Vượt qua khó khăn
dương xỉ
Biển Tây Philippines