His project remains unfinished.
Dịch: Dự án của anh ấy vẫn chưa hoàn thành.
The painting is still unfinished.
Dịch: Bức tranh vẫn chưa xong.
chưa hoàn tất
công việc chưa hoàn thành
sự hoàn thành
hoàn thành
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bệnh gan mãn tính
tác phẩm của nghệ sĩ
lịch trình nghỉ
sự lựa chọn khôn ngoan
mỹ phẩm đắt tiền
nhóm động não
Phí hậu cần, khoản phí liên quan đến vận chuyển và quản lý logistics
Vẽ tay tỉ mỉ