She had her monogram embroidered on the towel.
Dịch: Cô ấy đã thêu chữ lồng lên chiếc khăn tắm.
The monogram on the bag indicated it was designer.
Dịch: Chữ lồng trên chiếc túi cho thấy nó là hàng thiết kế.
chữ cái đầu
chữ ký
quá trình thêu chữ lồng
thêu chữ lồng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tỉ lệ thuận
vị trí quan trọng, địa điểm then chốt
dối trá, lừa đảo
Trò chơi điện thoại
do, vì lý do
Chăm sóc tại nhà
công cụ ghi nhớ
Thông báo bất ngờ