She had her monogram embroidered on the towel.
Dịch: Cô ấy đã thêu chữ lồng lên chiếc khăn tắm.
The monogram on the bag indicated it was designer.
Dịch: Chữ lồng trên chiếc túi cho thấy nó là hàng thiết kế.
chữ cái đầu
chữ ký
quá trình thêu chữ lồng
thêu chữ lồng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
trong khoảng thời gian đó
lừa đảo qua internet
giải pháp quân sự
Doanh nghiệp được phép
món hải sản chiên
Vừa thẩm mỹ vừa thiết thực
Chăm sóc cuối đời
các chỉ số tài chính