She asked the author for his autograph.
Dịch: Cô ấy đã hỏi tác giả xin chữ ký của ông.
The collector displayed his collection of autographs.
Dịch: Người sưu tập đã trưng bày bộ sưu tập chữ ký của mình.
chữ ký
ký tên
chữ viết tay
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quý cuối
gặp thần tượng
vành (mũ, chén, đĩa); bờ (sông, hồ)
nơi an nghỉ cuối cùng
sự mong đợi, sự dự đoán
Cảm biến siêu âm
giấy chứng nhận
chương trình kỷ niệm