The video subject is about climate change.
Dịch: Chủ đề của video là về biến đổi khí hậu.
What video subject are you planning to cover?
Dịch: Bạn định thực hiện video về chủ đề gì?
chủ đề video
đề tài video
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
Phần mềm quản lý doanh nghiệp
dự định học gần đây
hành động trừng phạt
giai đoạn tiến trình
Buôn bán được mùa
Kỳ thi cạnh tranh
bàn thờ chồng
Sự bất lực tập nhiễm