The video subject is about climate change.
Dịch: Chủ đề của video là về biến đổi khí hậu.
What video subject are you planning to cover?
Dịch: Bạn định thực hiện video về chủ đề gì?
chủ đề video
đề tài video
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kiểm tra, thử nghiệm
mất một khoảng thời gian
gầy gò, hốc hác
Di chuyển từ điểm A đến điểm B
nông nghiệp
Chi phí sản xuất
số thứ tự
gói dữ liệu