He fastened the latch.
Dịch: Anh ấy cài then cửa.
The gate has a simple latch.
Dịch: Cổng có một cái chốt đơn giản.
bắt
vậtFastener
chốt cửa
cài chốt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
trông hấp dẫn
Hội chứng ống cổ tay
làm bối rối, làm xấu hổ
rượu gạo
chuyến đi dày đặc
thực hiện ước mơ
Đĩa bồi tụ
Báo cáo luật pháp