She felt giddy after spinning around.
Dịch: Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi quay vòng.
The news made him feel giddy with excitement.
Dịch: Tin tức khiến anh ấy cảm thấy vui vẻ hạnh phúc.
Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính