I bought some rambutans at the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít chôm chôm ở chợ.
Rambutan is known for its hairy exterior.
Dịch: Chôm chôm nổi tiếng với lớp vỏ có lông.
Have you ever tried rambutan?
Dịch: Bạn đã bao giờ thử chôm chôm chưa?
vải
nhãn
trái chôm chôm
chôm chôm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tuân theo, chấp hành
các tiện nghi
hội nghị chuyên đề
cô giáo xin lỗi
hoán đổi thông tin
Phong cảnh đẹp
vóc dáng gọn gàng
Vừa sâu lắng