I bought some rambutans at the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít chôm chôm ở chợ.
Rambutan is known for its hairy exterior.
Dịch: Chôm chôm nổi tiếng với lớp vỏ có lông.
Have you ever tried rambutan?
Dịch: Bạn đã bao giờ thử chôm chôm chưa?
vải
nhãn
trái chôm chôm
chôm chôm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Tin học nhập môn
thảm kịch tàu thuyền
thờ cúng trong gia đình
nam nghệ sĩ
đối thoại chân thành
vị mặn ngọt
cô gái chưa chồng
Nhân viên lãnh sự