I bought some rambutans at the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít chôm chôm ở chợ.
Rambutan is known for its hairy exterior.
Dịch: Chôm chôm nổi tiếng với lớp vỏ có lông.
Have you ever tried rambutan?
Dịch: Bạn đã bao giờ thử chôm chôm chưa?
vải
nhãn
trái chôm chôm
chôm chôm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nọc đuôi gai
chống cháy
sò ốc
thanh năng lượng
viễn cảnh âm tiền
tâm lý khán giả
khám phá văn hóa truyền thống
Tình yêu khoảng cách