The blinding sunlight made it hard to see the road.
Dịch: Ánh nắng chói lóa khiến tôi khó nhìn rõ đường.
She was blinded by the blinding flash of the camera.
Dịch: Cô ấy bị làm lóa mắt bởi tia flash chói của máy ảnh.
lóa mắt
rực rỡ tới mức chói lóa
sự làm lóa mắt
làm lóa mắt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tốt nghiệp đại học
ngôn ngữ Luxembourg
dâng lời cầu nguyện
khu vực trống trải
tỷ lệ tín dụng
dễ gần, hòa đồng
Hội chứng tiền kinh nguyệt
gia đình bầu Hiển