I decided to sublet my apartment while I'm studying abroad.
Dịch: Tôi quyết định cho thuê lại căn hộ của mình khi tôi đang du học.
She found someone to sublet her room for the summer.
Dịch: Cô ấy đã tìm được ai đó để cho thuê lại phòng của mình trong mùa hè.
Phẫu thuật nội soi tán sỏi thận qua da