The soldier performed his duty.
Dịch: Người lính thực hiện nhiệm vụ của mình.
The team performed the task successfully.
Dịch: Nhóm đã thực hiện nhiệm vụ thành công.
tiến hành nhiệm vụ
hoàn thành một nhiệm vụ
sự thực hiện nhiệm vụ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mô hình học máy
chứng chỉ ngoại ngữ
phần diện tích tự nhiên
bút dạ
Tư vấn nghề nghiệp
khuyến khích sự ổn định
Thịt heo kho tương
rừng ngập mặn