The soldier performed his duty.
Dịch: Người lính thực hiện nhiệm vụ của mình.
The team performed the task successfully.
Dịch: Nhóm đã thực hiện nhiệm vụ thành công.
tiến hành nhiệm vụ
hoàn thành một nhiệm vụ
sự thực hiện nhiệm vụ
07/11/2025
/bɛt/
Di chứng phẫu thuật
Bán đảo Ả Rập
hoạt động thực thi pháp luật
hông rộng
Nghĩa vụ gia đình
chấn thương thể thao
Thiệt hại liên quan đến lũ lụt
Văn hóa cổ đại