I bought some fresh pork at the meat market.
Dịch: Tôi đã mua một ít thịt heo tươi ở chợ thịt.
The meat market is open every day from early morning.
Dịch: Chợ thịt mở cửa mỗi ngày từ sáng sớm.
tiệm thịt
quầy thịt
thịt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
ngựa bay trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của cảm hứng và sáng tạo
ngày tính đến
công cụ tiên tiến
cơm quả
thời gian có ý nghĩa
Sự lây truyền qua giọt bắn
môn bóng đá kiểu Mỹ
hoạt động bán lẻ