Is there a parking space available?
Dịch: Còn chỗ đỗ xe nào không?
I found a parking space near the entrance.
Dịch: Tôi tìm thấy một chỗ đỗ xe gần lối vào.
điểm đỗ xe
ô đỗ xe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thuốc đông y
chăm sóc
mật khẩu
người chồng doanh nhân
ảnh phổ biến trên Threads
phong cách đời thường
phương tiện đi lại thư thái
triển khai kế hoạch