You must be responsible for your actions.
Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
He is responsible for managing the project.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.
chịu trách nhiệm
có khả năng chịu trách nhiệm
trách nhiệm
phản hồi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
công việc tình nguyện
hiệu suất dưới mức trung bình
Điền kinh Việt Nam
biểu tượng của hy vọng
sự giảm độ nhạy
váy vạt trước ngắn vạt sau dài
cơ hội vô tận
chất độc