She has several office duties to complete before the end of the day.
Dịch: Cô ấy có một số nhiệm vụ văn phòng cần hoàn thành trước khi hết ngày.
His office duties include answering phone calls and managing schedules.
Dịch: Nhiệm vụ văn phòng của anh ấy bao gồm trả lời điện thoại và quản lý lịch trình.
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo