She acted as a proxy for her colleague in the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người đại diện cho đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.
In a proxy vote, someone else can cast a vote on your behalf.
Dịch: Trong một cuộc bỏ phiếu ủy quyền, người khác có thể bỏ phiếu thay cho bạn.
The proxy server helps to protect your identity online.
Dịch: Máy chủ proxy giúp bảo vệ danh tính của bạn trực tuyến.
Sách trang trí hoặc sách hình ảnh lớn thường đặt để trưng bày hoặc trang trí trong phòng khách.