He was born to an illegitimate relationship.
Dịch: Anh ta sinh ra từ một mối quan hệ bất hợp pháp.
The illegitimate child faced social stigma.
Dịch: Đứa trẻ không hợp pháp phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.
bất hợp pháp
bất hợp lệ
tình trạng bất hợp pháp
làm bất hợp pháp
07/11/2025
/bɛt/
phong cách làm việc
sự lưu vong
vé mời
biết trân quý thời gian
bàn tiệc dành cho khách VIP
hạn chế về ngân sách
nhận thức về bản thân
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ