The decision was beneficial to Inter.
Dịch: Quyết định này có lợi cho Inter.
This strategy is beneficial to Inter's success.
Dịch: Chiến lược này có lợi cho sự thành công của Inter.
Ưu thế cho Inter
Tán thành cho Inter
lợi ích
một cách có lợi
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sự riêng tư
cơ quan có thẩm quyền
Sự phong tỏa đường
Thực phẩm giàu omega-3
kiểm soát tín dụng
Giám đốc nhân sự
quy trình làm đẹp
Sự phục vụ vô tư