The decision was beneficial to Inter.
Dịch: Quyết định này có lợi cho Inter.
This strategy is beneficial to Inter's success.
Dịch: Chiến lược này có lợi cho sự thành công của Inter.
Ưu thế cho Inter
Tán thành cho Inter
lợi ích
một cách có lợi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tro than
lợi ích chung
xúc tiến sản phẩm
vùng nhiệt đới
vận động viên quần vợt đến từ Brazil
bánh chanh
sự bối rối
trình độ lập trình