The decision was beneficial to Inter.
Dịch: Quyết định này có lợi cho Inter.
This strategy is beneficial to Inter's success.
Dịch: Chiến lược này có lợi cho sự thành công của Inter.
Ưu thế cho Inter
Tán thành cho Inter
lợi ích
một cách có lợi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chóng mặt, lâng lâng
bùng nổ tại Mỹ Đình
nhóm du lịch
Nghiên cứu định tính và định lượng
cách thức Olympic
kiểm soát chi tiêu
con cả
người giả mạo, kẻ lừa đảo