The floodgate was opened to prevent the river from overflowing.
Dịch: Cửa cống đã được mở để ngăn ngừa dòng sông tràn bờ.
They installed a new floodgate to control the water levels.
Dịch: Họ đã lắp đặt một cửa cống mới để kiểm soát mực nước.
cống xả
cửa
lũ
tràn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bề mặt gỗ
Bữa tối đặc biệt
sự phong phú, sự dồi dào
khôi phục lợi nhuận
ngành dịch vụ thực phẩm
sự sản xuất
bị nợ
Tết Trung Thu