The floodgate was opened to prevent the river from overflowing.
Dịch: Cửa cống đã được mở để ngăn ngừa dòng sông tràn bờ.
They installed a new floodgate to control the water levels.
Dịch: Họ đã lắp đặt một cửa cống mới để kiểm soát mực nước.
cống xả
cửa
lũ
tràn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xe taxi
Sắp sập sàn
lạc điệu, không đúng tông
tài khoản bị khóa
sáp thơm
Giá trị đất đai, định giá đất đai
Khám phá và học hỏi
Điểm vi phạm