The joy and change in her life were palpable.
Dịch: Niềm vui và sự thay đổi trong cuộc đời cô ấy rất rõ ràng.
He embraced the joy and change with open arms.
Dịch: Anh ấy đón nhận niềm vui và sự thay đổi bằng vòng tay rộng mở.
hạnh phúc và sự thay đổi
sự vui sướng và sự thay đổi
niềm vui
sự thay đổi
vui mừng
thay đổi
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đối phó, ứng phó
tốc độ di chuyển
mất khả năng
bảng thông báo
thuộc về ngoại giao
quầy thông tin
Nghiên cứu tuổi tác
số thực đạt đến