The proposal received a divisive response from the community.
Dịch: Đề xuất nhận được phản ứng gây chia rẽ từ cộng đồng.
His comments provoked a divisive response online.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã gây ra một phản ứng chia rẽ trên mạng.
Phản ứng phân cực
Câu trả lời gây tranh cãi
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bài luận phân tích
tòa nhà bị bỏ hoang
án treo
rất chân thành và đầy cảm xúc
du lịch núi
Đào tạo nghiêm ngặt
kết quả bầu cử
trả hết nợ