The Gaza conflict has caused a humanitarian crisis.
Dịch: Chiến sự ở Gaza đã gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo.
Negotiations are underway to resolve the Gaza conflict.
Dịch: Các cuộc đàm phán đang diễn ra để giải quyết chiến sự ở Gaza.
Chiến tranh Gaza
Khủng hoảng Gaza
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
câm như hến
cuộc chiến thương mại
Kẹo dẻo hình giun, loại kẹo mềm, dai có hình dạng giống giun
Cảm giác tiêu cực
múa nước
Kiểm thử hiệu năng
Dặn mình
chiến dịch chống ma túy