The system is currently in an operational state.
Dịch: Hệ thống hiện đang ở trạng thái hoạt động.
We need to check the operational state of the equipment.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra trạng thái hoạt động của thiết bị.
trạng thái chức năng
điều kiện hoạt động
hoạt động
vận hành
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà sản xuất
Thời tiết hàng ngày
vũ khí hóa học
thùng nhựa
Đại học Vinh
mục tiêu chung
quá trình xây dựng
Công nghệ gia công CNC (Điều khiển số bằng máy tính), sử dụng máy móc điều khiển bằng máy tính để sản xuất các bộ phận chính xác cao.