The team is campaigning for the upcoming election.
Dịch: Nhóm đang vận động cho cuộc bầu cử sắp tới.
She is campaigning for environmental awareness.
Dịch: Cô ấy đang vận động cho nhận thức về môi trường.
chiến dịch
vận động
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
máy tính điều khiển từ xa
mua xe, tậu xe
tổ chức chi nhánh
hoạt động ngoại khóa
nắm tay
nước giàu
bóng đá Việt Nam
Sự xuất tinh