She received an excellent certificate for her performance.
Dịch: Cô ấy đã nhận được chứng nhận xuất sắc cho màn trình diễn của mình.
The program awards excellent certificates to top students.
Dịch: Chương trình trao chứng nhận xuất sắc cho những sinh viên xuất sắc nhất.
He proudly displayed his excellent certificate on the wall.
Dịch: Anh ấy tự hào treo chứng nhận xuất sắc của mình lên tường.
Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính