She received an excellent certificate for her performance.
Dịch: Cô ấy đã nhận được chứng nhận xuất sắc cho màn trình diễn của mình.
The program awards excellent certificates to top students.
Dịch: Chương trình trao chứng nhận xuất sắc cho những sinh viên xuất sắc nhất.
He proudly displayed his excellent certificate on the wall.
Dịch: Anh ấy tự hào treo chứng nhận xuất sắc của mình lên tường.
bí đỏ hình cong, loại bí ngô dài và nhỏ, thường dùng để nấu ăn hoặc làm món tráng miệng