The company was accused of astroturfing to promote its new product.
Dịch: Công ty bị cáo buộc tạo dựng dư luận giả để quảng bá sản phẩm mới.
Astroturfing can be difficult to detect.
Dịch: Rất khó để phát hiện ra các hoạt động tạo dựng dư luận giả.
Phong trào quần chúng giả tạo
Sự ủng hộ giả tạo
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Bán bất động sản
sự chăm chỉ
cắn nhẹ, gặm
máy sấy tóc
vay mượn hình ảnh
sự nhượng bộ thương mại
hợp đồng tạm thời
Thu hoạch theo lô