She stole the show with her stunning performance.
Dịch: Cô ấy chiếm trọn spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
The new product stole the show at the conference.
Dịch: Sản phẩm mới chiếm trọn spotlight tại hội nghị.
chiếm hết ánh đèn sân khấu
thống trị
làm lu mờ
người/vật gây ấn tượng mạnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Doanh thu hợp nhất
Lễ ăn hỏi
Người Ireland
nhà soạn nhạc
Gánh nặng tâm lý
quản lý tiếp thị trợ lý
quản lý chi tiêu
mạng nấm