She stole the show with her stunning performance.
Dịch: Cô ấy chiếm trọn spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
The new product stole the show at the conference.
Dịch: Sản phẩm mới chiếm trọn spotlight tại hội nghị.
chiếm hết ánh đèn sân khấu
thống trị
làm lu mờ
người/vật gây ấn tượng mạnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
học bổng thành tích
Tối cao
báo cáo trang trại
nghêu chiên giòn
lĩnh vực học
học sinh tiểu học
Sử dụng không đúng cách
dụng cụ phẫu thuật