She stole the show with her stunning performance.
Dịch: Cô ấy chiếm trọn spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
The new product stole the show at the conference.
Dịch: Sản phẩm mới chiếm trọn spotlight tại hội nghị.
chiếm hết ánh đèn sân khấu
thống trị
làm lu mờ
người/vật gây ấn tượng mạnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cán bộ thi hành pháp luật
bộ điều khiển từ xa
Buổi trình diễn đặc sắc, hoành tráng
không tuổi, vĩnh cửu
Thông tấn xã
Giám đốc phim
trong mọi khía cạnh
đặt câu hỏi chính đáng