The clergyman delivered a powerful sermon.
Dịch: Người tu hành đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ.
She decided to become a clergyman after years of study.
Dịch: Cô quyết định trở thành một người tu hành sau nhiều năm học tập.
mục sư
linh mục
sự tu hành
thụ phong
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cánh bướm (một cách chơi chữ của từ 'butterfly')
tránh драму
Hỗn hợp nhai
Nhân viên cũ
tình hình thị trường
Sở thích, gu thưởng thức
Người giám sát kinh doanh
Nguồn lực sáng tạo