những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Eastern Orthodox Church
/ˈiːstərn ˈɔːθədɒks tʃɜːrtʃ/
Giáo hội Chính thống Đông phương
noun
maple
/ˈmeɪ.pəl/
cây phong
noun
swim goggles
/swɪm ˈɡɒɡəlz/
kính bơi
noun
spoken word
/ˈspoʊ.kən wɜrd/
thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ
noun
blemish treatment
/ˈblemɪʃ ˈtriːtmənt/
Sản phẩm trị thâm mụn
noun
quality violation
/ˈkwɒləti ˌvaɪəˈleɪʃən/
Vi phạm chất lượng
noun
misreading
/ˌmɪsˈrɪdɪŋ/
sự hiểu sai
noun
exam period
/ɪɡˈzæm ˈpɪəriəd/
kỳ thi, kỳ kiểm tra diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định