The cat is sleeping on the mat.
Dịch: Con mèo đang ngủ trên chiếc thảm.
Please wipe your feet on the mat.
Dịch: Xin hãy lau chân lên chiếc thảm.
She bought a new mat for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc thảm mới cho phòng khách.
thảm trải sàn
thảm
tấm lót
lót
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Ký ức đóng nắp
Bối cảnh văn phòng, môi trường làm việc trong văn phòng
thất trái giảm
người quản lý giáo dục
trạm thu phí
nhận diện giọng nói
nghìn năm
ngưng hoạt động giải trí