The cat is sleeping on the mat.
Dịch: Con mèo đang ngủ trên chiếc thảm.
Please wipe your feet on the mat.
Dịch: Xin hãy lau chân lên chiếc thảm.
She bought a new mat for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc thảm mới cho phòng khách.
thảm trải sàn
thảm
tấm lót
lót
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Điểm tham quan du lịch
món tráng miệng Trung Quốc
chuyên gia nguồn nhân lực
lén lấy vòng
yếu
Người mua trả trước
biểu tượng trực quan
dịch vụ chăm sóc sau giờ học