The debate has become highly polarized on this issue.
Dịch: Cuộc tranh luận đã trở nên cực kỳ chia rẽ về vấn đề này.
Polarized light is used in many optical devices.
Dịch: Tia sáng phân cực được sử dụng trong nhiều thiết bị quang học.
chia rẽ
hai nhánh
sự phân cực
làm phân cực
08/11/2025
/lɛt/
Phim kinh dị
Người chăm sóc, người trông nom
mái kim loại
Công nhân làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc theo dự án.
đất sét
cảnh nhìn từ cửa sổ
Sự hả hê, sự đắc thắng
Ngôn ngữ Celt