The debate has become highly polarized on this issue.
Dịch: Cuộc tranh luận đã trở nên cực kỳ chia rẽ về vấn đề này.
Polarized light is used in many optical devices.
Dịch: Tia sáng phân cực được sử dụng trong nhiều thiết bị quang học.
chia rẽ
hai nhánh
sự phân cực
làm phân cực
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
sẽ nổi bật
học sinh gương mẫu
lớp, hạng, nhóm
giới nữ, con cái
chuyến du lịch
khoang hàng
quan điểm gây tranh cãi
chính sách ngoại giao