The debate has become highly polarized on this issue.
Dịch: Cuộc tranh luận đã trở nên cực kỳ chia rẽ về vấn đề này.
Polarized light is used in many optical devices.
Dịch: Tia sáng phân cực được sử dụng trong nhiều thiết bị quang học.
chia rẽ
hai nhánh
sự phân cực
làm phân cực
12/09/2025
/wiːk/
hẻm, ngõ
Khôi phục vốn
thiết kế nổi bật
lệ rơi
bảo tồn đất
lánh nạn, trốn tránh
Bộ xử lý trung tâm
tiến bộ chung