He has a bright future ahead of him.
Dịch: Anh ấy có một tương lai rất tốt phía trước.
With hard work, you can have a bright future.
Dịch: Với sự chăm chỉ, bạn có thể có một tương lai rất tốt.
Tương lai đầy hứa hẹn
Tương lai xuất sắc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Việc treo cờ
thị trường năng lượng thay thế
Cây trumpet xanh
cây trồng bền vững
trách nhiệm quản lý
khu vực quan trọng, khu vực trọng yếu
cơ hội công bằng
kiện