Please specify your requirements.
Dịch: Vui lòng chỉ rõ yêu cầu của bạn.
The contract specifies the terms clearly.
Dịch: Hợp đồng xác định rõ các điều khoản.
xác định rõ
chi tiết hóa
sự chỉ rõ, đặc điểm kỹ thuật
cụ thể
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
áo mưa
tính cách dễ thương
Sự cố cáp
Học sinh nâng cao
Gắn kết cộng đồng
Lộ trình carbon
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) dùng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D.
Phòng báo chí hoặc văn phòng tin tức