The outlay for the project was higher than expected.
Dịch: Khoản chi cho dự án cao hơn mong đợi.
They will need to review their outlay to stay within budget.
Dịch: Họ sẽ cần xem xét khoản chi của mình để giữ trong ngân sách.
chi tiêu
chi phí
khoản chi tiêu
chi ra
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
hành chính
mọc khắp toàn thân
lịch trình khai trương
thi hành án tử hình đối với nghi phạm
Cầu thủ Việt kiều
Nông sản tốt nhất
hoá giải tai hoạ nhỏ
sách thiếu nhi