The outlay for the project was higher than expected.
Dịch: Khoản chi cho dự án cao hơn mong đợi.
They will need to review their outlay to stay within budget.
Dịch: Họ sẽ cần xem xét khoản chi của mình để giữ trong ngân sách.
chi tiêu
chi phí
khoản chi tiêu
chi ra
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
vụ kiện dân sự
nhớ nhau hoài
triển khai thành công
chữ in nổi
phim thịnh hành
nấm hoang dã
thời gian học
ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật