The outlay for the project was higher than expected.
Dịch: Khoản chi cho dự án cao hơn mong đợi.
They will need to review their outlay to stay within budget.
Dịch: Họ sẽ cần xem xét khoản chi của mình để giữ trong ngân sách.
chi tiêu
chi phí
khoản chi tiêu
chi ra
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chuyến đi qua đêm
Quá trình xây dựng chính sách
tiền tuyến chiến đấu
Người đam mê trượt ván tuyết
ghi nhận những nỗ lực
bản năng
vé mời
Mỹ nhân Việt