The embossed lettering on the trophy made it look elegant.
Dịch: Chữ in nổi trên chiếc cúp khiến nó trông sang trọng.
She chose embossed lettering for her wedding invitations.
Dịch: Cô ấy đã chọn chữ in nổi cho thiệp mời đám cưới.
The book cover featured embossed lettering that caught the eye.
Dịch: Bìa sách có chữ in nổi thu hút sự chú ý.
Món hummus, một loại món ăn làm từ đậu gà, thường được dùng như một loại sốt chấm.