We need to budget for our vacation expenses.
Dịch: Chúng tôi cần lập ngân sách cho chi phí kỳ nghỉ của mình.
Vacation expenses can add up quickly during peak season.
Dịch: Chi phí cho kỳ nghỉ có thể tăng nhanh trong mùa cao điểm.
Chi phí ngày nghỉ
Chi phí chuyến đi
kỳ nghỉ
đi nghỉ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Múi giờ chuẩn
Nỗ lực nâng tầm ảnh hưởng
Quỹ đầu cơ
bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
tăng cường giám sát
sự kiện đồng thời
khoảnh khắc nhỏ bé
giấy (tờ)