We need to budget for our vacation expenses.
Dịch: Chúng tôi cần lập ngân sách cho chi phí kỳ nghỉ của mình.
Vacation expenses can add up quickly during peak season.
Dịch: Chi phí cho kỳ nghỉ có thể tăng nhanh trong mùa cao điểm.
Chi phí ngày nghỉ
Chi phí chuyến đi
kỳ nghỉ
đi nghỉ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Bảo trì tòa nhà
lệ phí, phí đường
cơ hội đăng quang
điểm sôi
kiểm soát hàng giả
đường tình nhân
chi phí cao
lư hương