The commander gave orders to the troops.
Dịch: Người chỉ huy đã đưa ra lệnh cho quân đội.
She was appointed as the commander of the mission.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người chỉ huy của nhiệm vụ.
nhà lãnh đạo
thủ lĩnh
lệnh
chỉ huy
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
học sinh thiệt thòi
ánh mắt buồn mênh mang
hầm mộ, nơi chôn cất
Nghiên cứu quốc gia
tàu chở nhiên liệu
Báo cáo lãi và lỗ
áo khoác
tiềm năng phát triển