The commander gave orders to the troops.
Dịch: Người chỉ huy đã đưa ra lệnh cho quân đội.
She was appointed as the commander of the mission.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người chỉ huy của nhiệm vụ.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản