The proposal provoked a strong reaction.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một phản ứng mạnh mẽ.
The government issued a strong reaction to the attack.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra một phản ứng mạnh mẽ đối với cuộc tấn công.
phản ứng mạnh mẽ
phản ứng quyết liệt
mạnh mẽ
12/06/2025
/æd tuː/
cây mọng nước nở hoa
lượt khách đến
Cung đường ven biển
đề cương khóa học
siêu trung
hồ sơ y tế
phòng tập thể hình
phát triển công bằng