Employees are required to check-in at the workplace by 9 AM.
Dịch: Nhân viên được yêu cầu check-in tại nơi làm việc trước 9 giờ sáng.
The new system automates workplace check-in.
Dịch: Hệ thống mới tự động hóa việc check-in tại nơi làm việc.
Chấm công
Theo dõi sự hiện diện
check in
sự check-in
12/06/2025
/æd tuː/
lo ngại tác động
Xe chở rác
Y học chăm sóc tích cực
tông vào ta luy
Phạm vi bảo hiểm sức khỏe
trăm
Thịt bò xào lăn
quyền lực, uy quyền