We guarantee to deliver the goods on time.
Dịch: Chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng thời gian.
The company guarantees to deliver high-quality products.
Dịch: Công ty cam kết giao các sản phẩm chất lượng cao.
hứa giao hàng
bảo đảm giao hàng
sự đảm bảo
sự giao hàng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cần điều khiển (của một chiếc thuyền hoặc máy móc)
tu chính án hiến pháp
Hội đồng thị trấn
thiết bị chăm sóc sức khỏe
từ khóa tìm kiếm
chán nản, bội thực (về cảm xúc hay kinh nghiệm)
đủ điều kiện để
điều trị bằng thuốc