The task is relatively simple.
Dịch: Nhiệm vụ này khá đơn giản.
It is a relatively simple process to install the program.
Dịch: Đó là một quá trình tương đối đơn giản để cài đặt chương trình.
tương đối đơn giản
tuyệt đối đơn giản
tương đối
sự đơn giản
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bốn giai đoạn
Bộ Công an
vải nhẹ
Công ty sản xuất phim hoặc truyền hình
cơ vai
cắt thành miếng
vé máy bay
nảy ra biên phải