The task is relatively simple.
Dịch: Nhiệm vụ này khá đơn giản.
It is a relatively simple process to install the program.
Dịch: Đó là một quá trình tương đối đơn giản để cài đặt chương trình.
tương đối đơn giản
tuyệt đối đơn giản
tương đối
sự đơn giản
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cộng đồng ảo
gây bối rối, làm lúng túng
búp bê người lớn
lớn lên nổi tiếng
người điều khiển, người thao tác
bánh cam
chất mang oxy
Học tập bên ngoài chuyên ngành của mình