His performance is not commensurate with his potential.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy không tương xứng với tiềm năng của anh ấy.
The investment should be commensurate with the potential return.
Dịch: Khoản đầu tư phải tương xứng với lợi nhuận tiềm năng.
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến một hệ thống hoặc quá trình.